Chơi game xì tố QQLive và các thuật ngữ bạn cần nằm lòng

Chơi game xì tố QQLive và các thuật ngữ bạn cần nằm lòng là gì? Như chúng ta đều biết, mỗi trò game bài đều có những thuật ngữ thông dụng và thường được dùng liên tục trong các ván chơi. 

Nếu các anh em không thể nắm rõ ý nghĩa của từng thuật ngữ thì có thể gặp nhiều khó khăn hơn khi tham gia các loại game mới tại sòng bài trực tuyến, đặc biệt là game xì tố QQLive. 

Sau đây chúng tôi sẽ giúp bạn điểm danh các thuật ngữ quan trọng trong game xì tố QQLive mà người chơi bài cần phải thuộc nằm lòng. Mời các bạn cùng theo dõi!

1. Top các thuật ngữ miêu tả vị trí trong game xì tố QQLive

Các thuật ngữ miêu tả vị trí của người chơi game xì tố QQLive bao gồm:

  • Dealer/Button/BTN

Thường dùng khi cần mô tả vị trí của người ngồi tại vị trí chia bài hoặc người chia bài (dealer). Bên cạnh đó, thuật ngữ này được dùng khi muốn nói đến vị trí cuối cùng – kết thúc vòng cược của ván chơi (không tính vòng cược đầu tiên).

  • Blind

Số tiền mù của cả hai người chơi ngồi bên phía tay trái của người chia bài được gọi là Blind. Người chơi sẽ là người đặt cược đầu tiên khi trò chơi bắt đầu.

Trong luật chơi game xì tố QQLive, Blind được phân chia thành 2 vị trí gồm Big Blind và Small Blind.

  • Under the Gun

Under the Gun (UTG) dùng để mô tả vị trí của người chơi ngồi ở bên trái của Big Blind. Người chơi khi ngồi vào vị trí UTG bắt buộc phải hoàn thành hành động đầu tiên của chính mình trong một ván chơi. Các vị trí có thứ tự tiếp theo UTG lần lượt được gọi là UTG +1, UTG +2, UTG +3,…

 

  • Cut off

Dùng để nhắc đến người chơi ngồi cạnh người chơi cuối cùng của bàn Poker, nằm phía bên tay phải của người chia bài. Cut off được nhiều người chơi đánh giá là vị trí thuận lợi thứ hai sau Dealer/Button/BTN.

  • Early Position

Dùng khi nhắc đến những người chơi sẽ đặt cược đầu tiên, vị trí đầu của bàn cược. Sau khi người ngồi tại Early Position cược tiền thì những người chơi khác mới được đặt cược.

  • Middle Position

Middle Position là vị trí nằm chính giữa của bàn cược, cược giữa hoặc gần cuối so với những người chơi chưa đặt cược.

  • Late Position

Late Position là người sẽ đặt cược cuối cùng trong một vòng cược, ngồi tại vị trí cuối cùng.

2. Top các thuật ngữ trong game xì tố QQLive nói về lối chơi bài

  • Tight: 

Những người chơi có tính cẩn thận cao, luôn chọn lọc từng ván chơi và phân tích độ mạnh – yếu trước khi cược.

  • Loose

Người không cẩn thận, chơi bài xì tố không có tính toán.

  • Aggressive: 

Miêu tả những người chơi linh hoạt, theo xu hướng tấn công và thường chọn tố bài.

  • Passive

Nhắc đến người chơi thường chọn Check hoặc Call Poker, ít khi chơi tố bài.

  • Tight Aggressive: 

Những người có lối chơi mạnh, chọn tấn công liên tục, luôn tố hoặc cược.

  • Loose Aggressive: 

Những người chơi nhiều bài khác nhau, có tính thắng thua trong mỗi ván chơi, có thể chọn công hoặc thủ theo từng ván cược.

  • Rock/Nit: 

Người chơi có tính cẩn trọng cực cao, rất ít khi ra bài nhưng mỗi khi đánh đều là những lá bài có giá trị lớn.

  • Hit and Run: 

Nhóm người chơi sau khi ăn cược lập tức rời bàn, không cho đối thủ cơ hội gỡ tiền.

  • Maniac: 

Nhóm người chơi có tính hiếu chiến cao.

  • Fish: 

Nhóm người chơi thường xuyên thua trên bàn, khả năng đánh bài yếu.

  • Donkey (Donk): 

Miêu tả người chơi không có kỹ năng.

  • Calling Station: 

Người luôn luôn theo cược không quan tâm đến giá trị của bài.

  • Shark: 

Nhóm cao thủ trong game bài xì tố, chơi luôn ăn tiền.

3. Top các thuật ngữ về các lá bài Poker trong game xì tố QQLive

  • Deck: Bộ bài chơi xì tố.
  • Burn/ Burn card: Lá bài bị bỏ trước khi chia bài.
  • Community cards: Lá bài chung và được lật mở đặt ở giữa bài, kết hợp với bài tẩy của người chơi.
  • Hand: Sự kết hợp của 5 lá bài mạnh nhất của bạn hoặc một ván bài.
  • Hole cards/ Pocket cards: Lá bài riêng của người chơi, còn gọi là bài tẩy.
  • Made hand: Từ 2 đôi trở lên, có khả năng ăn cược cao.
  • Draw: Bài đợi, thiếu 1 lá bài để hợp thành thùng hoặc sảnh.
  • Monster draw: Bài đợi nhiều cửa, có thể vừa đợi sảnh vừa đợi thùng.

  • Trash: Những lá bài rác, không có giá trị giúp tạo chiến thắng.
  • Kicker: Những lá bài có cùng một liên kết giống nhau, phụ thuộc vào quyết định của người chiến thắng.
  • Over – pair: Bài tẩy có giá trị đôi cao hơn những lá bài còn lại trên bàn cược.
  • Top pair: 1 lá bài trên bàn kết hợp cùng 1 lá bài tẩy tạo thành đôi.
  • Middle pair: 1 lá bài nằm ở vị trí giữa của khu vực Flop và 1 lá bài tẩy tạo đôi.
  • Bottom pair: Lá bài chung có giá trị nhỏ nhất trên bàn kết hợp cùng bài tẩy tạo đôi.
  • Broadway: Sảnh tốt nhất (sảnh từ 10 – A).
  • Broadway card: Các lá bài có giá trị lớn từ A đến T.
  • Wheel: Các lá bài sảnh gồm A – 2 – 3 – 4 – 5, sảnh có giá trị nhỏ.
  • Wheel card: Những lá bài sảnh có giá trị nhỏ từ 2-5.
  • Pocket pair: Bài tẩy đôi.
  • Nuts: Lá bài có giá trị lớn và mạnh nhất trong ván chơi, không thể thua tiền.

Lời kết

Bài viết trên là những chia sẻ về các thuật ngữ trong game xì tố QQLive thông dụng. khi nắm chắc các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tăng khả năng chiến thắng và đánh bại mọi đối thủ của bạn trong game xì tố QQLive. 

Hãy tham khảo thật kỹ để trở thành người chơi thông minh, sử dụng các chiến thuật linh hoạt và biết cách fold bài đúng lúc. Chúc các bạn giải trí thật vui vẻ cùng game xì tố QQLive nhé!

>>> Xem thêm: Xì tố QQLive và Binh Xập Xám QQLive là gì? Khác nhau ra sao?

Hỗ trợ trực tuyến